1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách No-mi — Auckland

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi — Auckland tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Auckland, Auckland, Niu Di-lân, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách No-mi — Auckland

  • No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a Điểm A 93.1K XPF
  • Auckland Niu Di-lân Điểm B 417.9K NZD
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 809 km
    1 085 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 XPF = 0.01 NZD CFP Franc và New Zealand Dollar Tỷ giá hối đoái
  • ~ 26 giờ 1.1 ngày Thời gian ô tô
  • 2.1 giờ 128 phút Thời gian trên máy bay
  • 5.5 giờ 329 phút Thời gian trực thăng
  • 24.1 giờ 1447 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, No-mi và Auckland
No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a 21 có thể06:57
Auckland Niu Di-lân 21 có thể07:57
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Auckland, Auckland, Niu Di-lân xấp xỉ — 2 171 km (hoặc 1 302 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Nouméa Magenta Airport" (GEA) — "Auckland Airport" (AKL). No-mi là thủ đô của New Caledonia. Bạn có biết rằng No-mi trong 4 lần nhỏ hơn Auckland, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường No-mi — Auckland, đừng quên thay đổi cfp franc đến nội tệ — new zealand dollar.

Để lái xe khoảng cách No-mi Auckland bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Tân Ca-lê-đô-ni-a, Niu Di-lân). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường No-mi — Auckland
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ