1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Lamu — Dar es Salaam

Khoảng cách Lamu — Dar es Salaam tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Lamu, Lamu County, Kê-ni-a và Dar es Salaam, Dar es Salaam, Tan-da-ni-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Lamu — Dar es Salaam

  • Lamu Kê-ni-a Điểm A 24.5K KES
  • Dar es Salaam Tan-da-ni-a Điểm B 2.7M TZS
  • km dặm Khoảng cách
  • 537 km
    322 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 15:56 Giờ Đông Phi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 KES = 19.70 TZS Kenya Shilling và Tanzania Shilling Tỷ giá hối đoái
  • ~ 8 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 38 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.6 một giờ 98 phút Thời gian trực thăng
  • 7.2 giờ 430 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Lamu và Dar es Salaam
Lamu Kê-ni-a 20 có thể15:56
Dar es Salaam Tan-da-ni-a 20 có thể15:56
Thông tin
Khoảng cách Lamu, Lamu County, Kê-ni-a và Dar es Salaam, Dar es Salaam, Tan-da-ni-a xấp xỉ — 644 km (hoặc 387 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Manda Airport" (LAU) — "Julius Nyerere International Airport" (DAR). Dar es Salaam là thủ đô của Tanzania. Bạn có biết rằng Lamu trong 110 một lần nhỏ hơn Dar es Salaam, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Đông Phi. Đi theo tuyến đường Lamu — Dar es Salaam, đừng quên thay đổi kenya shilling đến nội tệ — tanzania shilling.

Để lái xe khoảng cách Lamu Dar es Salaam bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Kê-ni-a, Tan-da-ni-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Lamu — Dar es Salaam
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ