1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KES/TZS

Chuyển đổi ngoại tệ Kenya Shilling (KES) và Tanzania Shilling (TZS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Kenya Shilling và Tanzania Shilling sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Kenya Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tanzania Shilling, hoặc ngược lại. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Tanzania Shilling, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Kenya Shilling để Tanzania Shilling tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KES = 20.2707 TZS ▲ 0,1%

1 TZS = 0.0493 KES

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TZS/KES

Chuyển đổi Kenya Shilling để Tanzania Shilling, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KES/TZS

16.06.2024 20.27066048 ▲ 0,1%
15.06.2024 20.25463665 ▼ 0,4%
14.06.2024 20.33459962 ▼ 0,0%
13.06.2024 20.34410853 ▲ 0,3%
12.06.2024 20.29280815 ▲ 0,5%
11.06.2024 20.18559451 ▲ 0,3%
10.06.2024 20.13047720
Xem câu chuyện
Kenya Shilling (KES)
1 KES 10 KES 50 KES 100 KES 500 KES 1,000 KES
20 TZS 203 TZS 1 014 TZS 2 027 TZS 10 135 TZS 20 271 TZS
Tanzania Shilling (TZS)
10 TZS 100 TZS 500 TZS 1,000 TZS 5,000 TZS 10,000 TZS
0 KES 5 KES 25 KES 49 KES 247 KES 493 KES

Kenya Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kê-ni-a. Kenya Shilling cũng có thể có tên gọi KES hoặc KSh, KShs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 KES. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Tanzania Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tan-da-ni-a. Tanzania Shilling cũng có thể có tên gọi TZS hoặc TSh, /-, /=. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 TZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn đã học được bao nhiêu shilling Tanzania khi bạn chuyển đổi sang kenyan shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Kenya Shilling/Tanzania Shilling (KES/TZS) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ