Kenya Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kê-ni-a. Kenya Shilling cũng có thể có tên gọi KES hoặc KSh, KShs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 KES. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.
Tanzania Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tan-da-ni-a. Tanzania Shilling cũng có thể có tên gọi TZS hoặc TSh, /-, /=. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 TZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.
Bạn đã học được bao nhiêu shilling Tanzania khi bạn chuyển đổi sang kenyan shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.
Tỷ giá hối đoái Kenya Shilling/Tanzania Shilling (KES/TZS) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.