1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Kuala Terengganu — Kuching

Khoảng cách giữa các thành phố Kuala Terengganu — Kuching tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Kuala Terengganu, Terengganu, Ma-lai-xi-a và Kuching, Sarawak, Ma-lai-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Kuala Terengganu — Kuching

  • Kuala Terengganu Ma-lai-xi-a Điểm A 285.1K MYR
  • Kuching Ma-lai-xi-a Điểm B 570.4K MYR
  • km dặm Khoảng cách
  • 904 km
    542 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 21:40 Giờ Malaysia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • MYR Ringgit Malaysia (MYR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 13 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.1 một giờ 64 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.7 giờ 164 phút Thời gian trực thăng
  • 12.1 giờ 723 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Kuala Terengganu và Kuching
Kuala Terengganu Ma-lai-xi-a 11 có thể21:40
Kuching Ma-lai-xi-a 11 có thể21:40
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Kuala Terengganu, Terengganu, Ma-lai-xi-a và Kuching, Sarawak, Ma-lai-xi-a xấp xỉ — 1 085 km (hoặc 651 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sultan Mahmud Airport" (TGG) — "Kuching International Airport (KCH/WBGG)" (KCH). Bạn có biết rằng Kuala Terengganu trong 2 lần nhỏ hơn Kuching, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Malaysia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — ringgit malaysia.

Để lái xe khoảng cách Kuala Terengganu Kuching bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Malaysia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Kuala Terengganu — Kuching
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ