1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Dumai — Palembang

Khoảng cách giữa các thành phố Dumai — Palembang tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Dumai, Riau, In-đô-nê-xi-a và Palembang, Nam Sumatra, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Dumai — Palembang

  • Dumai In-đô-nê-xi-a Điểm A 143.8K IDR
  • Palembang In-đô-nê-xi-a Điểm B 1.4M IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 638 km
    383 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 06:12 Giờ Miền Tây Indonesia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 45 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.9 một giờ 116 phút Thời gian trực thăng
  • 8.5 giờ 510 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Dumai và Palembang
Dumai In-đô-nê-xi-a 02 tháng sáu06:12
Palembang In-đô-nê-xi-a 02 tháng sáu06:12
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Dumai, Riau, In-đô-nê-xi-a và Palembang, Nam Sumatra, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 766 km (hoặc 459 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Pinang Kampai" (DUM) — "Bandara Internasional Sultan Mahmud Badaruddin II" (PLM). Bạn có biết rằng Dumai trong 10 một lần nhỏ hơn Palembang, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Miền Tây Indonesia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Dumai Palembang bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Dumai — Palembang
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ