1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Palembang, In-đô-nê-xi-a

Đâu là Palembang, In-đô-nê-xi-a (Nam Sumatra), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Palembang, Nam Sumatra, In-đô-nê-xi-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Palembang, thời gian chính xác

  • Palembang In-đô-nê-xi-a
  • 16:21 thứ tư,  15.05.2024
  • 06:00 Bình minh
  • 17:54 Hoàng hôn
  • 11 h 54 phút Độ dài ngày
  • Giờ Miền Tây Indonesia Múi giờ
  • UTC +7 Asia/Jakarta
  • 1.4M Dân số
  • Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • -2.9760735, 104.7754307 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Bandara Internasional Sultan Mahmud Badaruddin II 12 km In-đô-nê-xi-a PLM
Sultan Thaha Airport 195 km In-đô-nê-xi-a DJB
Bandar Udara Radin Inten II 256 km In-đô-nê-xi-a TKG
Fatmawati Soekarno Airport 288 km In-đô-nê-xi-a BKS
Hang Nadim Airport 461 km In-đô-nê-xi-a BTH
Sân bay quốc tế Singapore Changi 485 km Xinh-ga-po SIN
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Palembang, Nam Sumatra, vị trí trên bản đồ, In-đô-nê-xi-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Miền Tây Indonesia (UTC +7), tọa độ — -2.9760735, 104.7754307. Dân số gần đúng là 1.4 triệu người. Theo dữ liệu của chúng tôi, In-đô-nê-xi-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Rupiah Indonesia (IDR).

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 11,652 km (Palembang — ).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 15 có thể10:21
Los Angeles Hoa Kỳ 15 có thể02:21
Pa ri Pháp 15 có thể11:21
Mát-xcơ-va Nga 15 có thể12:21
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 15 có thể13:21
Thành phố New York Hoa Kỳ 15 có thể05:21
Bắc Kinh Trung Quốc 15 có thể17:21
Thượng Hải Trung Quốc 15 có thể17:21
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 15 có thể12:21
Mumbai Ấn Độ 15 có thể14:51
Nishitōkyō Nhật Bản 15 có thể18:21
Béc-lin Đức 15 có thể11:21
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ