1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Dalaman — Xô-phi-a

Khoảng cách Dalaman — Xô-phi-a tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa Dalaman, Muğla Province, Thổ Nhĩ Kỳ và Xô-phi-a, Sofia City Province, Bun-ga-ri, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Dalaman — Xô-phi-a

  • Dalaman Thổ Nhĩ Kỳ Điểm A 19.3K TRY
  • Xô-phi-a Bun-ga-ri Điểm B 1.2M BGN
  • km dặm Khoảng cách
  • 809 km
    485 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 22:35 GMT+03:00 Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 TRY = 0.06 BGN Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Lev Bulgaria Tỷ giá hối đoái
  • ~ 12 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.0 một giờ 57 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.5 giờ 147 phút Thời gian trực thăng
  • 10.8 giờ 647 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Dalaman và Xô-phi-a
Dalaman Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể22:35
Xô-phi-a Bun-ga-ri 20 có thể22:35
Thông tin
Khoảng cách Dalaman, Muğla Province, Thổ Nhĩ Kỳ và Xô-phi-a, Sofia City Province, Bun-ga-ri xấp xỉ — 971 km (hoặc 582 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Dalaman" (DLM) — "Sofia International Airport" (SOF). Xô-phi-a là thủ đô của Bulgaria. Bạn có biết rằng Dalaman trong 60 một lần nhỏ hơn Xô-phi-a, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — GMT+03:00. Đi theo tuyến đường Dalaman — Xô-phi-a, đừng quên thay đổi lia thổ nhĩ kỳ đến nội tệ — lev bulgaria.

Để lái xe khoảng cách Dalaman Xô-phi-a bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Thổ Nhĩ Kỳ, Bun-ga-ri). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Dalaman — Xô-phi-a
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ