1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.0557 BGN ▼ 0,0%

1 BGN = 17.9506 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/BGN

20.05.2024 0.05570361 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.05572760 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.05580937 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.05583859 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.05582311 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.05594849 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.05614420
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 BGN 6 BGN 28 BGN 56 BGN 279 BGN 557 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
18 TRY 180 TRY 898 TRY 1 795 TRY 8 975 TRY 17 951 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Lev Bulgaria (TRY/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ