1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Batam — Palembang

Khoảng cách giữa các thành phố Batam — Palembang tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Batam, Riau Islands, In-đô-nê-xi-a và Palembang, Nam Sumatra, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Batam — Palembang

  • Batam In-đô-nê-xi-a Điểm A 988.6K IDR
  • Palembang In-đô-nê-xi-a Điểm B 1.4M IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 455 km
    273 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 14:02 Giờ Miền Tây Indonesia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 32 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.4 một giờ 83 phút Thời gian trực thăng
  • 6.1 giờ 364 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Batam và Palembang
Batam In-đô-nê-xi-a 20 có thể14:02
Palembang In-đô-nê-xi-a 20 có thể14:02
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Batam, Riau Islands, In-đô-nê-xi-a và Palembang, Nam Sumatra, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 546 km (hoặc 328 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Hang Nadim Airport" (BTH) — "Bandara Internasional Sultan Mahmud Badaruddin II" (PLM). Bạn có biết rằng Batam trong 1.5 một lần nhỏ hơn Palembang, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Miền Tây Indonesia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Batam Palembang bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Batam — Palembang
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ