1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Batam — Pontianak

Khoảng cách giữa các thành phố Batam — Pontianak tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Batam, Riau Islands, In-đô-nê-xi-a và Pontianak, Tây Kalimantan, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Batam — Pontianak

  • Batam In-đô-nê-xi-a Điểm A 988.6K IDR
  • Pontianak In-đô-nê-xi-a Điểm B 455.2K IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 603 km
    362 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 15:02 Giờ Miền Tây Indonesia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.7 giờ 43 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.8 một giờ 110 phút Thời gian trực thăng
  • 8.0 giờ 482 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Batam và Pontianak
Batam In-đô-nê-xi-a 20 có thể15:02
Pontianak In-đô-nê-xi-a 20 có thể15:02
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Batam, Riau Islands, In-đô-nê-xi-a và Pontianak, Tây Kalimantan, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 724 km (hoặc 434 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Hang Nadim Airport" (BTH) — "Bandar Udara Internasional Supadio" (PNK). Bạn có biết rằng Batam trong 2 lần nhiều hơn Pontianak, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Miền Tây Indonesia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Batam Pontianak bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Batam — Pontianak
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ