1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Poznan — Kraków

Khoảng cách giữa các thành phố Poznan — Kraków tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Poznan, Vùng hành chính Greater Poland, Ba Lan và Kraków, Małopolskie, Ba Lan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Poznan — Kraków

  • Poznan Ba Lan Điểm A 570.4K PLN
  • Kraków Ba Lan Điểm B 755.1K PLN
  • km dặm Khoảng cách
  • 335 km
    201 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 18:54 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • PLN Zloty Ba Lan (PLN) Tiền tệ chính thức
  • ~ 5 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.4 giờ 24 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.0 một giờ 61 phút Thời gian trực thăng
  • 4.5 giờ 268 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Poznan và Kraków
Poznan Ba Lan 19 có thể18:54
Kraków Ba Lan 19 có thể18:54
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Poznan, Vùng hành chính Greater Poland, Ba Lan và Kraków, Małopolskie, Ba Lan xấp xỉ — 402 km (hoặc 241 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Port Lotniczy Poznań-Ławica im. Henryka Wieniawskiego" (POZ) — "John Paul II Kraków-Balice International Airport" (KRK). Bạn có biết rằng Poznan trong 1.3 một lần nhỏ hơn Kraków, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — zloty ba lan.

Để lái xe khoảng cách Poznan Kraków bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Ba Lan. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Poznan — Kraków
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ