1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Zloty Ba Lan (PLN)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Zloty Ba Lan (PLN) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính số lượng zloty của Ba Lan bằng loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang các loại tiền tệ khác

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ