1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bắc Hải — Cát-man-đu

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Hải — Cát-man-đu tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc và Cát-man-đu, Trung Nepal, Nê-pan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bắc Hải — Cát-man-đu

  • Bắc Hải Trung Quốc Điểm A 289.6K CNY
  • Cát-man-đu Nê-pan Điểm B 1.4M NPR
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 500 km
    1 500 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2.25 giờ 135 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 18.36 NPR Trung Quốc Yuan và Rupee Nepal Tỷ giá hối đoái
  • ~ 36 giờ 1.5 ngày Thời gian ô tô
  • 2.9 giờ 176 phút Thời gian trên máy bay
  • 7.6 giờ 455 phút Thời gian trực thăng
  • 33.3 giờ 2000 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bắc Hải và Cát-man-đu
Bắc Hải Trung Quốc 20 có thể02:37
Cát-man-đu Nê-pan 20 có thể00:22
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc và Cát-man-đu, Trung Nepal, Nê-pan xấp xỉ — 3 000 km (hoặc 1 800 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Beihai Fucheng Airport" (BHY) — "Sân bay quốc tế Tribhuvan" (KTM). Cát-man-đu là thủ đô của Nepal. Bạn có biết rằng Bắc Hải trong 5 một lần nhỏ hơn Cát-man-đu, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2.25 giờ. Đi theo tuyến đường Bắc Hải — Cát-man-đu, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — rupee nepal.

Để lái xe khoảng cách Bắc Hải Cát-man-đu bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Nê-pan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bắc Hải — Cát-man-đu
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ