1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/NPR

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Rupee Nepal (NPR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Rupee Nepal sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rupee Nepal, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Rupee Nepal, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Rupee Nepal tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 18.3737 NPR ▼ 0,2%

1 NPR = 0.0544 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NPR/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Rupee Nepal, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/NPR

18.06.2024 18.38636311 ▼ 0,1%
17.06.2024 18.41311840 ▲ 0,2%
16.06.2024 18.37941892 ▼ 0,0%
15.06.2024 18.38762882 ▼ 0,5%
14.06.2024 18.47095724 ▲ 0,4%
13.06.2024 18.40621634 ▼ 0,3%
12.06.2024 18.45473404
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
18 NPR 184 NPR 919 NPR 1 837 NPR 9 187 NPR 18 374 NPR
Rupee Nepal (NPR)
10 NPR 100 NPR 500 NPR 1,000 NPR 5,000 NPR 10,000 NPR
1 CNY 5 CNY 27 CNY 54 CNY 272 CNY 544 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rupee Nepal là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nê-pan. Rupee Nepal cũng có thể có tên gọi NPR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000 NPR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rupi Nepal bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Rupee Nepal (CNY/NPR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ