1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Aden — Át-ma-ra

Khoảng cách giữa các thành phố Aden — Át-ma-ra tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Aden, 'Adan Governorate, Y-ê-men và Át-ma-ra, Central, Ê-ri-tơ-rê-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Aden — Át-ma-ra

  • Aden Y-ê-men Điểm A 550.6K YER
  • Át-ma-ra Ê-ri-tơ-rê-a Điểm B 563.9K ERN
  • km dặm Khoảng cách
  • 715 km
    429 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 23:14 Giờ chuẩn Ả Rập Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 YER = 0.06 ERN Yemen Rial và Eritrea Nakfa Tỷ giá hối đoái
  • ~ 10 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.8 giờ 50 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.2 giờ 130 phút Thời gian trực thăng
  • 9.5 giờ 572 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Aden và Át-ma-ra
Aden Y-ê-men 21 tháng sáu23:14
Át-ma-ra Ê-ri-tơ-rê-a 21 tháng sáu23:14
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Aden, 'Adan Governorate, Y-ê-men và Át-ma-ra, Central, Ê-ri-tơ-rê-a xấp xỉ — 858 km (hoặc 515 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aden International Airport" (ADE) — "Sân bay quốc tế Asmara" (ASM). Át-ma-ra là thủ phủ của Eritrea. Bạn có biết rằng Aden trong 1.0 một lần nhỏ hơn Át-ma-ra, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ chuẩn Ả Rập. Đi theo tuyến đường Aden — Át-ma-ra, đừng quên thay đổi yemen rial đến nội tệ — eritrea nakfa.

Để lái xe khoảng cách Aden Át-ma-ra bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Y-ê-men, Ê-ri-tơ-rê-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Aden — Át-ma-ra
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ