Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.
Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Eritrea Nakfa (ERN)
Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Eritrea Nakfa (ERN) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán bao nhiêu Eritrean nakf bằng loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.
Chuyển đổi Eritrea Nakfa (ERN) sang các loại tiền tệ khác
Eritrea Nakfa (ERN) tỷ giá tiền tệ chéo:
Tỷ giá tiền tệ chéo
Đồng việt (VND)
Đồng việt → Đô la Mĩ
Đồng việt → Baht Thái Lan
Đồng việt → Euro
Đồng việt → Đồng rúp Nga
Đồng việt → Bitcoin
Đồng việt → Trung Quốc Yuan
Đô la Mĩ (USD)
Đô la Mĩ → Đồng việt
Đô la Mĩ → Baht Thái Lan
Đô la Mĩ → Euro
Đô la Mĩ → Đồng rúp Nga
Đô la Mĩ → Bitcoin
Đô la Mĩ → Trung Quốc Yuan
Baht Thái Lan (THB)
Baht Thái Lan → Đồng việt
Baht Thái Lan → Đô la Mĩ
Baht Thái Lan → Euro
Baht Thái Lan → Đồng rúp Nga
Baht Thái Lan → Bitcoin
Baht Thái Lan → Trung Quốc Yuan
Euro (EUR)
Euro → Đồng việt
Euro → Đô la Mĩ
Euro → Baht Thái Lan
Euro → Đồng rúp Nga
Euro → Bitcoin
Euro → Trung Quốc Yuan
Đồng rúp Nga (RUB)
Đồng rúp Nga → Đồng việt
Đồng rúp Nga → Đô la Mĩ
Đồng rúp Nga → Baht Thái Lan
Đồng rúp Nga → Euro
Đồng rúp Nga → Bitcoin
Đồng rúp Nga → Trung Quốc Yuan