1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Merida — Chetumal

Khoảng cách giữa các thành phố Merida — Chetumal tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Merida, Yucatán, Mê-hi-cô và Chetumal, Quintana Roo, Mê-hi-cô, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Merida — Chetumal

  • Merida Mê-hi-cô Điểm A 717.2K MXN
  • Chetumal Mê-hi-cô Điểm B 134.4K MXN
  • km dặm Khoảng cách
  • 306 km
    184 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 04:45 Giờ mùa hè miền trung Chênh lệch múi giờ 0 h
  • MXN Peso Mexico (MXN) Tiền tệ chính thức
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.4 giờ 22 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.9 giờ 56 phút Thời gian trực thăng
  • 4.1 giờ 245 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Merida và Chetumal
Merida Mê-hi-cô 15 có thể04:45
Chetumal Mê-hi-cô 15 có thể04:45
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Merida, Yucatán, Mê-hi-cô và Chetumal, Quintana Roo, Mê-hi-cô xấp xỉ — 367 km (hoặc 220 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aeropuerto Internacional de Mérida "Manuel Crescencio Rejón" "MID"" (MID) — "Aeropuerto Internacional de Chetumal" (CTM). Bạn có biết rằng Merida trong 5 một lần nhiều hơn Chetumal, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền trung. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — peso mexico.

Để lái xe khoảng cách Merida Chetumal bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Mexico. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Merida — Chetumal
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ