Merida, Yucatán, vị trí trên bản đồ, Mê-hi-cô. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 20.9673702, -89.5925857. Dân số gần đúng là 717.2 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Mê-hi-cô — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Mexico (MXN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Merida, số này là — 1,299. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Merida.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 1,010 km (Merida — Mê-hi-cô Xi-ti).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Calle 59, Calle 65, Calle 62, Calle 90, Calle 57.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Merida.
Đâu là Merida, Mê-hi-cô (Yucatán), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Merida, Yucatán, Mê-hi-cô trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Merida, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Aeropuerto Internacional de Mérida "Manuel Crescencio Rejón" "MID" 7.6 km Mê-hi-cô MID |
Sân bay quốc tế Cancún 282 km Mê-hi-cô CUN | |
Sân bay quốc tế Cozumel 281 km Mê-hi-cô CZM | |
Aeropuerto Internacional de Chetumal 305 km Mê-hi-cô CTM | |
Corozal Airstrip 315 km Bê-li-xê CZH | |
Ciudad del Carmen International Airport 346 km Mê-hi-cô CME |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 29 tháng tư06:48 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 28 tháng tư22:48 |
Pa ri Pháp | 29 tháng tư07:48 |
Mát-xcơ-va Nga | 29 tháng tư08:48 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 29 tháng tư09:48 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 29 tháng tư01:48 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 29 tháng tư13:48 |
Thượng Hải Trung Quốc | 29 tháng tư13:48 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 29 tháng tư08:48 |
Mumbai Ấn Độ | 29 tháng tư11:18 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 29 tháng tư14:48 |
Béc-lin Đức | 29 tháng tư07:48 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay