1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Merida — Morelia

Khoảng cách giữa các thành phố Merida — Morelia tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Merida, Yucatán, Mê-hi-cô và Morelia, Michoacán, Mê-hi-cô, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Merida — Morelia

  • Merida Mê-hi-cô Điểm A 717.2K MXN
  • Morelia Mê-hi-cô Điểm B 592.8K MXN
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 218 km
    731 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 20:01 Giờ mùa hè miền trung Chênh lệch múi giờ 0 h
  • MXN Peso Mexico (MXN) Tiền tệ chính thức
  • ~ 17 giờ 0.7 ngày Thời gian ô tô
  • 1.4 một giờ 86 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.7 giờ 221 phút Thời gian trực thăng
  • 16.2 giờ 974 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Merida và Morelia
Merida Mê-hi-cô 15 có thể20:01
Morelia Mê-hi-cô 15 có thể20:01
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Merida, Yucatán, Mê-hi-cô và Morelia, Michoacán, Mê-hi-cô xấp xỉ — 1 462 km (hoặc 877 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Aeropuerto Internacional de Mérida "Manuel Crescencio Rejón" "MID"" (MID) — "Sân bay quốc tế Francisco J. Mujica" (MLM). Bạn có biết rằng Merida trong 1.2 một lần nhiều hơn Morelia, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ mùa hè miền trung. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — peso mexico.

Để lái xe khoảng cách Merida Morelia bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Mexico. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Merida — Morelia
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ