Đâu là Migdałowa, Tarnów, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Migdałowa, Tarnów, małopolskie, Poland trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Migdałowa, Tarnów, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Migdałowa, Tarnów, małopolskie, vị trí trên bản đồ, Poland. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 50.0459855, 20.9875761. Theo dữ liệu của chúng tôi, Poland — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 tháng sáu16:01 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 tháng sáu08:01 |
Pa ri Pháp | 20 tháng sáu17:01 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 tháng sáu18:01 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 tháng sáu19:01 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 tháng sáu11:01 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 tháng sáu23:01 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 tháng sáu23:01 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 tháng sáu18:01 |
Mumbai Ấn Độ | 20 tháng sáu20:31 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 21 tháng sáu00:01 |
Béc-lin Đức | 20 tháng sáu17:01 |
Đường phố gần nhất
PorzeczkowaTarnów 211 mét |
CytrynowaTarnów 248 mét |
TraktorowaTarnów 250 mét |
PomarańczowaTarnów 272 mét |
ŻurawiaTarnów 322 mét |
LeszczynowaTarnów 424 mét |
KrzyskaTarnów 433 mét |
GierymskichTarnów 448 mét |
WyczółkowskiegoTarnów 463 mét |
SiemiradzkiegoTarnów 479 mét |
WęgrzynaTarnów 528 mét |
Giżberta StudnickiegoTarnów 553 mét |
MichałowskiegoTarnów 594 mét |
WoszczerowiczaTarnów 615 mét |
GruszkowaTarnów 616 mét |
MorelowaTarnów 617 mét |
JeżynowaTarnów 618 mét |
FałataTarnów 618 mét |
OlchowaTarnów 628 mét |
ĆwiklińskiejTarnów 630 mét |