Tarnów, Małopolskie, vị trí trên bản đồ, Ba Lan. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 50.0121011, 20.9858407. Dân số gần đúng là 117.8 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ba Lan — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Tarnów, số này là — 712.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 247 km (Tarnów — Vác-sa-va).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Klikowska, Nowodąbrowska, Krzyska, Mościckiego, Krakowska, Zagumnie, Orkana, Marusarz, Wiśniowa, Pułaskiego.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Tarnów.
Đâu là Tarnów, Ba Lan (Małopolskie), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Tarnów, Małopolskie, Ba Lan trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Tarnów, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
John Paul II Kraków-Balice International Airport 86 km Ba Lan KRK | |
Letisko Poprad-Tatry, Airport 118 km Xlô-va-ki-a TAT | |
Sân bay quốc tế Katowice 145 km Ba Lan KTW | |
Leoš Janáček Airport Ostrava 209 km Séc OSR | |
Snow Airport 214 km U-crai-na LWO |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 16 có thể18:06 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể10:06 |
Pa ri Pháp | 16 có thể19:06 |
Mát-xcơ-va Nga | 16 có thể20:06 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 16 có thể21:06 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 16 có thể13:06 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 17 có thể01:06 |
Thượng Hải Trung Quốc | 17 có thể01:06 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 16 có thể20:06 |
Mumbai Ấn Độ | 16 có thể22:36 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 17 có thể02:06 |
Béc-lin Đức | 16 có thể19:06 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay