Cibinong, West Java, vị trí trên bản đồ, In-đô-nê-xi-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Miền Tây Indonesia (UTC +7), tọa độ — -6.4901067, 106.8306951. Dân số gần đúng là 188.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, In-đô-nê-xi-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Rupiah Indonesia (IDR).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 11,870 km (Cibinong — ).
Đâu là Cibinong, In-đô-nê-xi-a (West Java), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Cibinong, West Java, In-đô-nê-xi-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Cibinong, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Bandara Husein Sastranegara 94 km In-đô-nê-xi-a BDO | |
Bandar Udara Radin Inten II 230 km In-đô-nê-xi-a TKG | |
Bandara Ahmad Yani Semarang Indonesia 395 km In-đô-nê-xi-a SRG | |
Sân bay quốc tế Adisucipto 423 km In-đô-nê-xi-a JOG | |
Bandara Internasional Sultan Mahmud Badaruddin II 464 km In-đô-nê-xi-a PLM |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể20:58 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 có thể12:58 |
Pa ri Pháp | 20 có thể21:58 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể22:58 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể23:58 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 có thể15:58 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 21 có thể03:58 |
Thượng Hải Trung Quốc | 21 có thể03:58 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể22:58 |
Mumbai Ấn Độ | 21 có thể01:28 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 21 có thể04:58 |
Béc-lin Đức | 20 có thể21:58 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay