Sumbawanga, Rukwa Region, vị trí trên bản đồ, Tan-da-ni-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Đông Phi (UTC +3), tọa độ — -7.948864599999999, 31.6169002. Dân số gần đúng là 89.2 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Tan-da-ni-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Tanzania Shilling (TZS).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 847 km (Sumbawanga — Dar es Salaam).
Đâu là Sumbawanga, Tan-da-ni-a (Rukwa Region), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Sumbawanga, Rukwa Region, Tan-da-ni-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Sumbawanga, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Kasama Airport 258 km Dăm-bi-a KAA | |
Tabora Airport 346 km Tan-da-ni-a TBO | |
Kigoma Airport 403 km Tan-da-ni-a TKQ | |
Mzuzu Airport 469 km Ma-la-uy ZZU | |
Dodoma Airport 497 km Tan-da-ni-a DOD |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 19 có thể08:53 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể00:53 |
Pa ri Pháp | 19 có thể09:53 |
Mát-xcơ-va Nga | 19 có thể10:53 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 19 có thể11:53 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể03:53 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 19 có thể15:53 |
Thượng Hải Trung Quốc | 19 có thể15:53 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 19 có thể10:53 |
Mumbai Ấn Độ | 19 có thể13:23 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 19 có thể16:53 |
Béc-lin Đức | 19 có thể09:53 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay