Đô-đô-ma, Dodoma, vị trí trên bản đồ, Tan-da-ni-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Đông Phi (UTC +3), tọa độ — -6.162959000000001, 35.7516069. Dân số gần đúng là 180.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Tan-da-ni-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Tanzania Shilling (TZS). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Đô-đô-ma.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 388 km (Đô-đô-ma — Dar es Salaam).
Đâu là Đô-đô-ma, Tan-da-ni-a (Dodoma), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Đô-đô-ma, Dodoma, Tan-da-ni-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Đô-đô-ma, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Dodoma Airport 0.8 km Tan-da-ni-a DOD |
Arusha Airport 326 km Tan-da-ni-a ARK | |
Tabora Airport 345 km Tan-da-ni-a TBO | |
Julius Nyerere International Airport 389 km Tan-da-ni-a DAR | |
Karume Airport 460 km Tan-da-ni-a PMA | |
Sân bay quốc tế Moi 487 km Kê-ni-a MBA |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 19 có thể05:22 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 18 có thể21:22 |
Pa ri Pháp | 19 có thể06:22 |
Mát-xcơ-va Nga | 19 có thể07:22 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 19 có thể08:22 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể00:22 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 19 có thể12:22 |
Thượng Hải Trung Quốc | 19 có thể12:22 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 19 có thể07:22 |
Mumbai Ấn Độ | 19 có thể09:52 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 19 có thể13:22 |
Béc-lin Đức | 19 có thể06:22 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay