1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Đô-đô-ma, Tan-da-ni-a

Đâu là Đô-đô-ma, Tan-da-ni-a (Dodoma), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Đô-đô-ma, Dodoma, Tan-da-ni-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Đô-đô-ma, thời gian chính xác

  • Đô-đô-ma Tan-da-ni-a
  • 07:22 chủ nhật,  19.05.2024
  • 06:41 Bình minh
  • 18:25 Hoàng hôn
  • 11 h 42 phút Độ dài ngày
  • Giờ Đông Phi Múi giờ
  • UTC +3 Africa/Dar_es_Salaam
  • 180.5K Dân số
  • Tanzania Shilling (TZS) Tiền tệ chính thức
  • -6.162959000000001, 35.7516069 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Dodoma Airport 0.8 km Tan-da-ni-a DOD
Arusha Airport 326 km Tan-da-ni-a ARK
Tabora Airport 345 km Tan-da-ni-a TBO
Julius Nyerere International Airport 389 km Tan-da-ni-a DAR
Karume Airport 460 km Tan-da-ni-a PMA
Sân bay quốc tế Moi 487 km Kê-ni-a MBA
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Đô-đô-ma, Dodoma, vị trí trên bản đồ, Tan-da-ni-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Đông Phi (UTC +3), tọa độ — -6.162959000000001, 35.7516069. Dân số gần đúng là 180.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Tan-da-ni-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Tanzania Shilling (TZS). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Đô-đô-ma.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 388 km (Đô-đô-ma — Dar es Salaam).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 19 có thể05:22
Los Angeles Hoa Kỳ 18 có thể21:22
Pa ri Pháp 19 có thể06:22
Mát-xcơ-va Nga 19 có thể07:22
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 19 có thể08:22
Thành phố New York Hoa Kỳ 19 có thể00:22
Bắc Kinh Trung Quốc 19 có thể12:22
Thượng Hải Trung Quốc 19 có thể12:22
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 19 có thể07:22
Mumbai Ấn Độ 19 có thể09:52
Nishitōkyō Nhật Bản 19 có thể13:22
Béc-lin Đức 19 có thể06:22
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ