Tlaxcala de Xicohténcatl, Tlaxcala, vị trí trên bản đồ, Mê-hi-cô. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 19.3420115, -98.21672099999999. Dân số gần đúng là 84.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Mê-hi-cô — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Mexico (MXN).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 97 km (Tlaxcala de Xicohténcatl — Mê-hi-cô Xi-ti).
Đâu là Tlaxcala de Xicohténcatl, Mê-hi-cô (Tlaxcala), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Tlaxcala de Xicohténcatl, Tlaxcala, Mê-hi-cô trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Tlaxcala de Xicohténcatl, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Thành phố Mexico 95 km Mê-hi-cô MEX | |
Cuernavaca International Airport 124 km Mê-hi-cô CVJ | |
Lic. Adolfo López Mateos International Airport 142 km Mê-hi-cô TLC | |
El Lencero Airport 149 km Mê-hi-cô JAL | |
Veracruz International Airport 214 km Mê-hi-cô VER |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể03:21 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể19:21 |
Pa ri Pháp | 20 có thể04:21 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể05:21 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể06:21 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể22:21 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 có thể10:21 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 có thể10:21 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể05:21 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể07:51 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 20 có thể11:21 |
Béc-lin Đức | 20 có thể04:21 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay