1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Tlaxcala de Xicohténcatl, Mê-hi-cô

Đâu là Tlaxcala de Xicohténcatl, Mê-hi-cô (Tlaxcala), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Tlaxcala de Xicohténcatl, Tlaxcala, Mê-hi-cô trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Tlaxcala de Xicohténcatl, thời gian chính xác

  • Tlaxcala de Xicohténcatl Mê-hi-cô
  • 21:21 chủ nhật,  19.05.2024
  • 06:58 Bình minh
  • 20:00 Hoàng hôn
  • 13 h 0 phút Độ dài ngày
  • Giờ mùa hè miền trung Múi giờ
  • UTC -5 America/Mexico_City
  • 84.7K Dân số
  • Peso Mexico (MXN) Tiền tệ chính thức
  • 19.3420115, -98.21672099999999 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Thành phố Mexico 95 km Mê-hi-cô MEX
Cuernavaca International Airport 124 km Mê-hi-cô CVJ
Lic. Adolfo López Mateos International Airport 142 km Mê-hi-cô TLC
El Lencero Airport 149 km Mê-hi-cô JAL
Veracruz International Airport 214 km Mê-hi-cô VER
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Tlaxcala de Xicohténcatl, Tlaxcala, vị trí trên bản đồ, Mê-hi-cô. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 19.3420115, -98.21672099999999. Dân số gần đúng là 84.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Mê-hi-cô — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Mexico (MXN).

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 97 km (Tlaxcala de Xicohténcatl — Mê-hi-cô Xi-ti).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể03:21
Los Angeles Hoa Kỳ 19 có thể19:21
Pa ri Pháp 20 có thể04:21
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể05:21
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể06:21
Thành phố New York Hoa Kỳ 19 có thể22:21
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể10:21
Thượng Hải Trung Quốc 20 có thể10:21
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể05:21
Mumbai Ấn Độ 20 có thể07:51
Nishitōkyō Nhật Bản 20 có thể11:21
Béc-lin Đức 20 có thể04:21
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ