Silifke, Mersin Province, vị trí trên bản đồ, Thổ Nhĩ Kỳ. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. GMT+03:00 (UTC +3), tọa độ — 36.37633, 33.925311. Dân số gần đúng là 75.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Thổ Nhĩ Kỳ — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 406 km (Silifke — Ankara).
Đâu là Silifke, Thổ Nhĩ Kỳ (Mersin Province), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Silifke, Mersin Province, Thổ Nhĩ Kỳ trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Silifke, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay Adana Şakirpaşa 138 km Thổ Nhĩ Kỳ ADA | |
Nicosia Airport 149 km Đảo Síp NIC | |
Sân bay quốc tế Larnaca 169 km Đảo Síp LCA | |
Konya Airport 216 km Thổ Nhĩ Kỳ KYA | |
Paphos International Airport 225 km Đảo Síp PFO |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 15 có thể20:51 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 15 có thể12:51 |
Pa ri Pháp | 15 có thể21:51 |
Mát-xcơ-va Nga | 15 có thể22:51 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 15 có thể23:51 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 15 có thể15:51 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 16 có thể03:51 |
Thượng Hải Trung Quốc | 16 có thể03:51 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 15 có thể22:51 |
Mumbai Ấn Độ | 16 có thể01:21 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 16 có thể04:51 |
Béc-lin Đức | 15 có thể21:51 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay