Venice, Veneto, vị trí trên bản đồ, Ý. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 45.4408474, 12.3155151. Dân số gần đúng là 51.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ý — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Venice, số này là — 3,569. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Venice.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 394 km (Venice — Roma).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Piazza del Mercato, Calle del Capitelo, via Cesco Baseggio, Via Antonio Vivaldi, Via Forte Marghera, Piazza del Municipio, Via Miranese, Via Andrea Costa, Via Guglielmo Roentgen, Via Fratelli Bandiera.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Venice.
Đâu là Venice, Ý (Veneto), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Venice, Veneto, Ý trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Venice, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Venice Marco Polo Airport 25 km Ý VCE |
S. Angelo 25 km Ý TSF | |
Sân bay Friuli Venezia Giulia 100 km Ý TRS | |
Verona Villafranca Airport 111 km Ý VRN | |
Sân Bay Bolzano 137 km Ý BZO | |
Pula Airport 140 km Crô-a-ti-a PUY |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 09 có thể21:49 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 09 có thể13:49 |
Pa ri Pháp | 09 có thể22:49 |
Mát-xcơ-va Nga | 09 có thể23:49 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 10 có thể00:49 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 09 có thể16:49 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 10 có thể04:49 |
Thượng Hải Trung Quốc | 10 có thể04:49 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 09 có thể23:49 |
Mumbai Ấn Độ | 10 có thể02:19 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 10 có thể05:49 |
Béc-lin Đức | 09 có thể22:49 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay