1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Bakuriani, Giê-oóc-gi-a

Đâu là Bakuriani, Giê-oóc-gi-a (Samtskhe-Javakheti), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Bakuriani, Samtskhe-Javakheti, Giê-oóc-gi-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Bakuriani, thời gian chính xác

  • Bakuriani Giê-oóc-gi-a
  • 19:29 thứ hai,  20.05.2024
  • 05:44 Bình minh
  • 20:20 Hoàng hôn
  • 14 h 36 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Gruzia Múi giờ
  • UTC +4 Asia/Tbilisi
  • 2.4K Dân số
  • Lari Georgia (GEL) Tiền tệ chính thức
  • 41.7509723, 43.5291848 Tọa độ
Sân bay gần nhất
David the Builder Kutaisi International Airport 99 km Giê-oóc-gi-a KUT
Sân bay quốc tế Tbilisi 118 km Giê-oóc-gi-a TBS
Sân bay quốc tế Batumi 161 km Giê-oóc-gi-a BUS
Vladikavkaz 185 km Nga OGZ
Zvartnots International Airport 193 km Ác-mê-ni-a EVN
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Bakuriani, Samtskhe-Javakheti, vị trí trên bản đồ, Giê-oóc-gi-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Gruzia (UTC +4), tọa độ — 41.7509723, 43.5291848. Dân số gần đúng là 2.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Giê-oóc-gi-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Lari Georgia (GEL). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Bakuriani.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 108 km (Bakuriani — Tbi-li-xi).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể16:29
Los Angeles Hoa Kỳ 20 có thể08:29
Pa ri Pháp 20 có thể17:29
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể18:29
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể19:29
Thành phố New York Hoa Kỳ 20 có thể11:29
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể23:29
Thượng Hải Trung Quốc 20 có thể23:29
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể18:29
Mumbai Ấn Độ 20 có thể20:59
Nishitōkyō Nhật Bản 21 có thể00:29
Béc-lin Đức 20 có thể17:29
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ