Nitra, vị trí trên bản đồ, Xlô-va-ki-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 48.3061414, 18.076376. Dân số gần đúng là 86.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Xlô-va-ki-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Nitra, số này là — 714. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Nitra.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 74 km (Nitra — Bra-tít-xla-va).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Hornozoborská, Dlhá, Levická, Pri strelnici, Kláštorská, Kamenná, Dolnohorská, Martinská dolina, Pod Vinohradmi, Vašinova.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Nitra.
Đâu là Nitra, Xlô-va-ki-a vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Nitra, Xlô-va-ki-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Nitra, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay M. R. Štefánik 66 km Xlô-va-ki-a BTS | |
Sân bay quốc tế Wien 127 km Áo VIE | |
Budapest Airport 131 km Hung-ga-ri BUD | |
Brno–Tuřany Airport 138 km Séc BRQ | |
Leoš Janáček Airport Ostrava 155 km Séc OSR |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể17:42 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 có thể09:42 |
Pa ri Pháp | 20 có thể18:42 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể19:42 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể20:42 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 có thể12:42 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 21 có thể00:42 |
Thượng Hải Trung Quốc | 21 có thể00:42 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể19:42 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể22:12 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 21 có thể01:42 |
Béc-lin Đức | 20 có thể18:42 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay