Žilina, vị trí trên bản đồ, Xlô-va-ki-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 49.21944980000001, 18.7408001. Dân số gần đúng là 86 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Xlô-va-ki-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Žilina.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 169 km (Žilina — Bra-tít-xla-va).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Juraja Závodského, Bytčianska, Dedinská, Pod Hradiskom, Školská, Jabloňová, Pod sadom, Oslobodenia, Horná, Riečna.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Žilina.
Đâu là Žilina, Xlô-va-ki-a vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Žilina, Xlô-va-ki-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Žilina, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Leoš Janáček Airport Ostrava 70 km Séc OSR | |
Letisko Poprad-Tatry, Airport 110 km Xlô-va-ki-a TAT | |
John Paul II Kraków-Balice International Airport 121 km Ba Lan KRK | |
Sân bay quốc tế Katowice 141 km Ba Lan KTW | |
Brno–Tuřany Airport 149 km Séc BRQ |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể17:43 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 có thể09:43 |
Pa ri Pháp | 20 có thể18:43 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể19:43 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể20:43 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 có thể12:43 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 21 có thể00:43 |
Thượng Hải Trung Quốc | 21 có thể00:43 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể19:43 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể22:13 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 21 có thể01:43 |
Béc-lin Đức | 20 có thể18:43 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay