Bahia de Caraquez, Manabí Province, vị trí trên bản đồ, Ê-cu-a-đo. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Ecuador (UTC -5), tọa độ — -0.6186619, -80.4273644. Dân số gần đúng là 37.1 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ê-cu-a-đo — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đô la Mĩ (USD). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Bahia de Caraquez, số này là — 107.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 223 km (Bahia de Caraquez — Ki-tô).
Đâu là Bahia de Caraquez, Ê-cu-a-đo (Manabí Province), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Bahia de Caraquez, Manabí Province, Ê-cu-a-đo trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Bahia de Caraquez, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Eloy Alfaro International Airport 46 km Ê-cu-a-đo MEC | |
Reales Tamarindos Airport 47 km Ê-cu-a-đo PVO | |
Aeropuerto Jose Joaquin De Olmedo 182 km Ê-cu-a-đo GYE | |
Carlos Concha Torres 199 km Ê-cu-a-đo ESM | |
Mariscal Sucre International Airport 222 km Ê-cu-a-đo UIO |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 tháng sáu12:47 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 tháng sáu04:47 |
Pa ri Pháp | 20 tháng sáu13:47 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 tháng sáu14:47 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 tháng sáu15:47 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 tháng sáu07:47 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 tháng sáu19:47 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 tháng sáu19:47 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 tháng sáu14:47 |
Mumbai Ấn Độ | 20 tháng sáu17:17 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 20 tháng sáu20:47 |
Béc-lin Đức | 20 tháng sáu13:47 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay