Lille, Hauts-de-France, vị trí trên bản đồ, Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 50.62925, 3.057256. Dân số gần đúng là 228.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Lille, số này là — 1,946.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 204 km (Lille — Pa ri).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Rue Jean Jaurès, Rue Pierre Legrand, Rue d'Artois, Rue du Faubourg des Postes, Rue du Bois, Rue Jean Jacques Rousseau, Rue des Bois Blancs, Rue Chanzy, Rue Fénelon, Rue Mattéotti.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Lille.
Đâu là Lille, Pháp (Hauts-de-France), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Lille, Hauts-de-France, Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Lille, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Lille Airport 8 km Pháp LIL |
Brussels Airport 94 km Bỉ BRU | |
Brussels South Charleroi Airport 101 km Bỉ CRL | |
Le Touquet Airport 102 km Pháp LTQ | |
Sân bay quốc tế Antwerp 116 km Bỉ ANR | |
Kent International Airport 143 km Vương Quốc Anh MSE |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 17 có thể04:43 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể20:43 |
Pa ri Pháp | 17 có thể05:43 |
Mát-xcơ-va Nga | 17 có thể06:43 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 17 có thể07:43 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 16 có thể23:43 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 17 có thể11:43 |
Thượng Hải Trung Quốc | 17 có thể11:43 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 17 có thể06:43 |
Mumbai Ấn Độ | 17 có thể09:13 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 17 có thể12:43 |
Béc-lin Đức | 17 có thể05:43 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay