Nantes, Pays de la Loire, vị trí trên bản đồ, Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 47.218371, -1.553621. Dân số gần đúng là 277.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Nantes, số này là — 3,108. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Nantes.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 343 km (Nantes — Pa ri).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Route de Saint-Joseph, Route de Sainte-Luce, Rue Paul Bellamy, Route de Vertou, Rue Général Buat, Boulevard Jules Verne, Rue des Hauts Pavés, Rue de Coulmiers, Rue de la Gilarderie, Boulevard des Anglais.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Nantes.
Đâu là Nantes, Pháp (Pays de la Loire), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Nantes, Pays de la Loire, Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Nantes, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay Nantes Atlantique 7.8 km Pháp NTE |
Airport Rennes Bretagne 96 km Pháp RNS | |
Sân bay Angers - Loire 101 km Pháp ANE | |
Aéroport La Rochelle (LFBH) 119 km Pháp LRH | |
Lorient South Brittany Airport 154 km Pháp LRT | |
Aéroport Dinard Bretagne 158 km Pháp DNR |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 15 có thể15:01 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 15 có thể07:01 |
Pa ri Pháp | 15 có thể16:01 |
Mát-xcơ-va Nga | 15 có thể17:01 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 15 có thể18:01 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 15 có thể10:01 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 15 có thể22:01 |
Thượng Hải Trung Quốc | 15 có thể22:01 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 15 có thể17:01 |
Mumbai Ấn Độ | 15 có thể19:31 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 15 có thể23:01 |
Béc-lin Đức | 15 có thể16:01 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay