Rennes, Bretagne, vị trí trên bản đồ, Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 48.117266, -1.6777926. Dân số gần đúng là 209.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Rennes, số này là — 1,649. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Rennes.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 308 km (Rennes — Pa ri).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Rue Saint-Malo, Rue Ange Blaize, Boulevard de Vitré, Rue Danton, Rue Michelet, Rue Dupont des Loges, Mail François Mitterrand, Rua Alphonse Guerin, Rue de Fougères, Rue de la Bletterie.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Rennes.
Đâu là Rennes, Pháp (Bretagne), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Rennes, Bretagne, Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Rennes, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Airport Rennes Bretagne 6.5 km Pháp RNS |
Aéroport Dinard Bretagne 60 km Pháp DNR | |
Sân bay Nantes Atlantique 107 km Pháp NTE | |
Sân bay Angers - Loire 119 km Pháp ANE | |
Jersey Airport 127 km Jersey JER | |
Lorient South Brittany Airport 137 km Pháp LRT |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 17 có thể07:46 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể23:46 |
Pa ri Pháp | 17 có thể08:46 |
Mát-xcơ-va Nga | 17 có thể09:46 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 17 có thể10:46 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 17 có thể02:46 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 17 có thể14:46 |
Thượng Hải Trung Quốc | 17 có thể14:46 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 17 có thể09:46 |
Mumbai Ấn Độ | 17 có thể12:16 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 17 có thể15:46 |
Béc-lin Đức | 17 có thể08:46 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay