Nước Lithuania — thời tiết Oai phong, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Nước Lithuania — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Druskininkai | 23.4 °C | 14 °C | 77.6 mm | 9.1 h. | ||
Juodkrante | 20.5 °C | 16.8 °C | 89.4 mm | 20 °C | 9.5 h. | |
Kaunas | 22.5 °C | 14.1 °C | 68.5 mm | 9.1 h. | ||
Klaipeda | 20.5 °C | 16.8 °C | 90.1 mm | 19.7 °C | 9.5 h. | |
Mažeikiai | 21.8 °C | 13.5 °C | 67.2 mm | 8.9 h. | ||
Nida | 20 °C | 17.5 °C | 87 mm | 20.1 °C | 9.5 h. | |
Palanga | 20.6 °C | 16.7 °C | 88.2 mm | 19.6 °C | 9.6 h. | |
Panevezys | 22.3 °C | 13.6 °C | 76.6 mm | 8.9 h. | ||
Siauliai | 21.6 °C | 13.5 °C | 60.4 mm | 8.9 h. | ||
Silute | 20 °C | 17.5 °C | 86.8 mm | 20.3 °C | 9.5 h. | |
Vilnius | 22.3 °C | 13.9 °C | 69.3 mm | 9.2 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |