Nước Lithuania — thời tiết trong tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Nước Lithuania — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Druskininkai | -1.7 °C | -3.9 °C | 43.4 mm | 1.8 h. | ||
Juodkrante | 0.9 °C | -0.5 °C | 67 mm | 3.2 °C | 2.2 h. | |
Kaunas | -1.9 °C | -3.8 °C | 49.1 mm | 1.9 h. | ||
Klaipeda | 0.9 °C | -0.5 °C | 67.1 mm | 3.5 °C | 2.2 h. | |
Mažeikiai | -1.6 °C | -3.5 °C | 47.4 mm | 1.9 h. | ||
Nida | 1 °C | -0.2 °C | 66.5 mm | 2.7 °C | 2.2 h. | |
Palanga | 0.9 °C | -0.5 °C | 66.7 mm | 3.3 °C | 2.2 h. | |
Panevezys | -2.2 °C | -4 °C | 37.9 mm | 1.9 h. | ||
Siauliai | -2.3 °C | -4.2 °C | 41.9 mm | 1.8 h. | ||
Silute | 1 °C | -0.2 °C | 66.4 mm | 1.8 °C | 2.2 h. | |
Vilnius | -2.8 °C | -4.6 °C | 50.9 mm | 1.6 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |