Nước Lithuania — thời tiết Tháng hai, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Nước Lithuania — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Druskininkai | -0.2 °C | -3.5 °C | 31.7 mm | 2.4 h. | ||
Juodkrante | 1.1 °C | -0.8 °C | 42.3 mm | 2 °C | 3.4 h. | |
Kaunas | -0.5 °C | -3.5 °C | 34 mm | 2.6 h. | ||
Klaipeda | 1.2 °C | -0.8 °C | 42.2 mm | 2.2 °C | 3.4 h. | |
Mažeikiai | -0.4 °C | -3.4 °C | 36.9 mm | 2.8 h. | ||
Nida | 1.1 °C | -0.6 °C | 40.1 mm | 1.6 °C | 3.5 h. | |
Palanga | 1.2 °C | -0.8 °C | 42.7 mm | 2.1 °C | 3.4 h. | |
Panevezys | -0.8 °C | -3.8 °C | 26.2 mm | 2.5 h. | ||
Siauliai | -0.9 °C | -3.8 °C | 33.6 mm | 2.4 h. | ||
Silute | 1.1 °C | -0.6 °C | 40 mm | 0.8 °C | 3.4 h. | |
Vilnius | -1.4 °C | -4.4 °C | 33.9 mm | 2.2 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |