1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Launceston — No-mi

Khoảng cách giữa các thành phố Launceston — No-mi tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Launceston, Tasmania, Úc và No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Launceston — No-mi

  • Launceston Úc Điểm A 106.2K AUD
  • No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a Điểm B 93.1K XPF
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 793 km
    1 676 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 AUD = 73.51 XPF Đồng đô la Úc và CFP Franc Tỷ giá hối đoái
  • ~ 40 giờ 1.7 ngày Thời gian ô tô
  • 3.3 giờ 197 phút Thời gian trên máy bay
  • 8.5 giờ 508 phút Thời gian trực thăng
  • 37.2 giờ 2234 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Launceston và No-mi
Launceston Úc 21 có thể07:05
No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a 21 có thể08:05
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Launceston, Tasmania, Úc và No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a xấp xỉ — 3 352 km (hoặc 2 011 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Launceston Airport" (LST) — "Nouméa Magenta Airport" (GEA). No-mi là thủ đô của New Caledonia. Bạn có biết rằng Launceston trong 1.1 một lần nhiều hơn No-mi, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Launceston — No-mi, đừng quên thay đổi đồng đô la úc đến nội tệ — cfp franc.

Để lái xe khoảng cách Launceston No-mi bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Úc, Tân Ca-lê-đô-ni-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Launceston — No-mi
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ