1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách No-mi — Dunedin

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi — Dunedin tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Dunedin, Otago, Niu Di-lân, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách No-mi — Dunedin

  • No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a Điểm A 93.1K XPF
  • Dunedin Niu Di-lân Điểm B 114.3K NZD
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 653 km
    1 592 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 XPF = 0.01 NZD CFP Franc và New Zealand Dollar Tỷ giá hối đoái
  • ~ 38 giờ 1.6 ngày Thời gian ô tô
  • 3.1 giờ 187 phút Thời gian trên máy bay
  • 8.0 giờ 482 phút Thời gian trực thăng
  • 35.4 giờ 2122 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, No-mi và Dunedin
No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a 21 có thể07:46
Dunedin Niu Di-lân 21 có thể08:46
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Dunedin, Otago, Niu Di-lân xấp xỉ — 3 184 km (hoặc 1 910 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Nouméa Magenta Airport" (GEA) — "Sân bay quốc tế Dunedin" (DUD). No-mi là thủ đô của New Caledonia. Bạn có biết rằng No-mi trong 1.2 một lần nhỏ hơn Dunedin, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường No-mi — Dunedin, đừng quên thay đổi cfp franc đến nội tệ — new zealand dollar.

Để lái xe khoảng cách No-mi Dunedin bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Tân Ca-lê-đô-ni-a, Niu Di-lân). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường No-mi — Dunedin
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ