1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Auckland — No-mi

Khoảng cách giữa các thành phố Auckland — No-mi tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Auckland, Auckland, Niu Di-lân và No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Auckland — No-mi

  • Auckland Niu Di-lân Điểm A 417.9K NZD
  • No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a Điểm B 93.1K XPF
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 809 km
    1 085 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 NZD = 67.44 XPF New Zealand Dollar và CFP Franc Tỷ giá hối đoái
  • ~ 26 giờ 1.1 ngày Thời gian ô tô
  • 2.1 giờ 128 phút Thời gian trên máy bay
  • 5.5 giờ 329 phút Thời gian trực thăng
  • 24.1 giờ 1447 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Auckland và No-mi
Auckland Niu Di-lân 21 có thể04:44
No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a 21 có thể03:44
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Auckland, Auckland, Niu Di-lân và No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a xấp xỉ — 2 171 km (hoặc 1 302 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Auckland Airport" (AKL) — "Nouméa Magenta Airport" (GEA). No-mi là thủ đô của New Caledonia. Bạn có biết rằng Auckland trong 4 lần nhiều hơn No-mi, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Auckland — No-mi, đừng quên thay đổi new zealand dollar đến nội tệ — cfp franc.

Để lái xe khoảng cách Auckland No-mi bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Niu Di-lân, Tân Ca-lê-đô-ni-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Auckland — No-mi
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ