Martínez de la Torre, Veracruz, vị trí trên bản đồ, Mê-hi-cô. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 20.0615132, -97.05452559999999. Dân số gần đúng là 100.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Mê-hi-cô — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Mexico (MXN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Martínez de la Torre, số này là — 1.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 229 km (Martínez de la Torre — Mê-hi-cô Xi-ti).
Đâu là Martínez de la Torre, Mê-hi-cô (Veracruz), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Martínez de la Torre, Veracruz, Mê-hi-cô trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Martínez de la Torre, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
El Lencero Airport 70 km Mê-hi-cô JAL | |
Veracruz International Airport 136 km Mê-hi-cô VER | |
Sân bay quốc tế Thành phố Mexico 230 km Mê-hi-cô MEX | |
General Francisco Javier Mina International Airport 263 km Mê-hi-cô TAM | |
Cuernavaca International Airport 269 km Mê-hi-cô CVJ |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể18:01 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 có thể10:01 |
Pa ri Pháp | 20 có thể19:01 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể20:01 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể21:01 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 có thể13:01 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 21 có thể01:01 |
Thượng Hải Trung Quốc | 21 có thể01:01 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể20:01 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể22:31 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 21 có thể02:01 |
Béc-lin Đức | 20 có thể19:01 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay