Lubuklinggau, Nam Sumatra, vị trí trên bản đồ, In-đô-nê-xi-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Miền Tây Indonesia (UTC +7), tọa độ — -3.2995858, 102.857236. Dân số gần đúng là 148.2 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, In-đô-nê-xi-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Rupiah Indonesia (IDR).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 11,438 km (Lubuklinggau — ).
Đâu là Lubuklinggau, In-đô-nê-xi-a (Nam Sumatra), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Lubuklinggau, Nam Sumatra, In-đô-nê-xi-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Lubuklinggau, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Fatmawati Soekarno Airport 85 km In-đô-nê-xi-a BKS | |
Sultan Thaha Airport 204 km In-đô-nê-xi-a DJB | |
Bandara Internasional Sultan Mahmud Badaruddin II 209 km In-đô-nê-xi-a PLM | |
Bandar Udara Radin Inten II 336 km In-đô-nê-xi-a TKG | |
Minangkabau International Airport 388 km In-đô-nê-xi-a PDG |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 18 có thể13:53 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 18 có thể05:53 |
Pa ri Pháp | 18 có thể14:53 |
Mát-xcơ-va Nga | 18 có thể15:53 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 18 có thể16:53 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 18 có thể08:53 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 18 có thể20:53 |
Thượng Hải Trung Quốc | 18 có thể20:53 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 18 có thể15:53 |
Mumbai Ấn Độ | 18 có thể18:23 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 18 có thể21:53 |
Béc-lin Đức | 18 có thể14:53 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay