Katowice, Vùng hành chính Silesian, vị trí trên bản đồ, Ba Lan. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 50.26489189999999, 19.0237815. Dân số gần đúng là 317.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ba Lan — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Katowice, số này là — 1,209. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Katowice.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 259 km (Katowice — Vác-sa-va).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Panewnicka, Hierowskiego, Armii Krajowej, Styczniowa, Bronisławy, Przodowników, Tadeusza Boya-Żeleńskiego, Jaworowa, Francuska, Bez Nazwy.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Katowice.
Đâu là Katowice, Ba Lan (Vùng hành chính Silesian), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Katowice, Vùng hành chính Silesian, Ba Lan trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Katowice, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Katowice 23 km Ba Lan KTW |
John Paul II Kraków-Balice International Airport 58 km Ba Lan KRK | |
Leoš Janáček Airport Ostrava 91 km Séc OSR | |
Letisko Poprad-Tatry, Airport 159 km Xlô-va-ki-a TAT | |
Brno–Tuřany Airport 209 km Séc BRQ | |
Warsaw Chopin Airport 252 km Ba Lan WAW |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 16 có thể15:59 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể07:59 |
Pa ri Pháp | 16 có thể16:59 |
Mát-xcơ-va Nga | 16 có thể17:59 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 16 có thể18:59 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 16 có thể10:59 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 16 có thể22:59 |
Thượng Hải Trung Quốc | 16 có thể22:59 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 16 có thể17:59 |
Mumbai Ấn Độ | 16 có thể20:29 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 16 có thể23:59 |
Béc-lin Đức | 16 có thể16:59 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay