1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Katowice, Ba Lan

Đâu là Katowice, Ba Lan (Vùng hành chính Silesian), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Katowice, Vùng hành chính Silesian, Ba Lan trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Katowice, thời gian chính xác

  • Katowice Ba Lan
  • 16:59 thứ năm,  16.05.2024
  • 04:58 Bình minh
  • 20:22 Hoàng hôn
  • 15 h 24 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Warsaw
  • 317.3K Dân số
  • 1,209 Số lượng đường phố
  • Zloty Ba Lan (PLN) Tiền tệ chính thức
  • 50.26489189999999, 19.0237815 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Katowice 23 km Ba Lan KTW
John Paul II Kraków-Balice International Airport 58 km Ba Lan KRK
Leoš Janáček Airport Ostrava 91 km Séc OSR
Letisko Poprad-Tatry, Airport 159 km Xlô-va-ki-a TAT
Brno–Tuřany Airport 209 km Séc BRQ
Warsaw Chopin Airport 252 km Ba Lan WAW
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Katowice, Vùng hành chính Silesian, vị trí trên bản đồ, Ba Lan. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 50.26489189999999, 19.0237815. Dân số gần đúng là 317.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ba Lan — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Zloty Ba Lan (PLN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Katowice, số này là — 1,209. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Katowice.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 259 km (Katowice — Vác-sa-va).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Panewnicka, Hierowskiego, Armii Krajowej, Styczniowa, Bronisławy, Przodowników, Tadeusza Boya-Żeleńskiego, Jaworowa, Francuska, Bez Nazwy.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Katowice.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 16 có thể15:59
Los Angeles Hoa Kỳ 16 có thể07:59
Pa ri Pháp 16 có thể16:59
Mát-xcơ-va Nga 16 có thể17:59
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 16 có thể18:59
Thành phố New York Hoa Kỳ 16 có thể10:59
Bắc Kinh Trung Quốc 16 có thể22:59
Thượng Hải Trung Quốc 16 có thể22:59
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 16 có thể17:59
Mumbai Ấn Độ 16 có thể20:29
Nishitōkyō Nhật Bản 16 có thể23:59
Béc-lin Đức 16 có thể16:59
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ