Ifakara, Morogoro Region, vị trí trên bản đồ, Tan-da-ni-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Đông Phi (UTC +3), tọa độ — -8.139894, 36.681728. Dân số gần đúng là 49.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Tan-da-ni-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Tanzania Shilling (TZS).
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 316 km (Ifakara — Dar es Salaam).
Đâu là Ifakara, Tan-da-ni-a (Morogoro Region), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Ifakara, Morogoro Region, Tan-da-ni-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Ifakara, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Dodoma Airport 242 km Tan-da-ni-a DOD | |
Julius Nyerere International Airport 311 km Tan-da-ni-a DAR | |
Lindi Kikwetu Airport 388 km Tan-da-ni-a LDI | |
Mtwara Airport 455 km Tan-da-ni-a MYW | |
Mzuzu Airport 470 km Ma-la-uy ZZU |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 19 có thể08:09 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể00:09 |
Pa ri Pháp | 19 có thể09:09 |
Mát-xcơ-va Nga | 19 có thể10:09 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 19 có thể11:09 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể03:09 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 19 có thể15:09 |
Thượng Hải Trung Quốc | 19 có thể15:09 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 19 có thể10:09 |
Mumbai Ấn Độ | 19 có thể12:39 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 19 có thể16:09 |
Béc-lin Đức | 19 có thể09:09 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay