1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Babati, Tan-da-ni-a

Đâu là Babati, Tan-da-ni-a (Manyara), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Babati, Manyara, Tan-da-ni-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Babati, thời gian chính xác

  • Babati Tan-da-ni-a
  • 22:26 chủ nhật,  19.05.2024
  • 06:38 Bình minh
  • 18:28 Hoàng hôn
  • 11 h 48 phút Độ dài ngày
  • Giờ Đông Phi Múi giờ
  • UTC +3 Africa/Dar_es_Salaam
  • 34.3K Dân số
  • Tanzania Shilling (TZS) Tiền tệ chính thức
  • -4.2078266, 35.7461477 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Arusha Airport 135 km Tan-da-ni-a ARK
Dodoma Airport 218 km Tan-da-ni-a DOD
Tabora Airport 338 km Tan-da-ni-a TBO
Wilson Airport 342 km Kê-ni-a WIL
Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta 346 km Kê-ni-a NBO
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Babati, Manyara, vị trí trên bản đồ, Tan-da-ni-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Đông Phi (UTC +3), tọa độ — -4.2078266, 35.7461477. Dân số gần đúng là 34.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Tan-da-ni-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Tanzania Shilling (TZS).

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 479 km (Babati — Dar es Salaam).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 19 có thể20:26
Los Angeles Hoa Kỳ 19 có thể12:26
Pa ri Pháp 19 có thể21:26
Mát-xcơ-va Nga 19 có thể22:26
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 19 có thể23:26
Thành phố New York Hoa Kỳ 19 có thể15:26
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể03:26
Thượng Hải Trung Quốc 20 có thể03:26
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 19 có thể22:26
Mumbai Ấn Độ 20 có thể00:56
Nishitōkyō Nhật Bản 20 có thể04:26
Béc-lin Đức 19 có thể21:26
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ