Limoges, Nouvelle-Aquitaine, vị trí trên bản đồ, Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 45.83361900000001, 1.261105. Dân số gần đúng là 141.2 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Limoges, số này là — 1,802.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 346 km (Limoges — Pa ri).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Rue Meissonier, Rue Roger Couderc, Rue Élie Berthet, Rue du Consulat, Rue Frédéric Passy, Allée Saint-John-Perse, Rue de la Croix Verte, Rue Jean Goujon, Rue Jean Jaurès, Rue de Savoie.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Limoges.
Đâu là Limoges, Pháp (Nouvelle-Aquitaine), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Limoges, Nouvelle-Aquitaine, Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Limoges, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Limoges – Bellegarde Lufthavn 6.9 km Pháp LIG |
Les Ajoncs 78 km Pháp BVE | |
Sân bay Périgueux - Bassillac 78 km Pháp PGX | |
AngoulêmeCognac Airport 82 km Pháp ANG | |
Poitiers - Biard Airport 112 km Pháp PIS | |
Bergerac Dordogne Périgord Airport 127 km Pháp EGC |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể03:40 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể19:40 |
Pa ri Pháp | 20 có thể04:40 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể05:40 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể06:40 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể22:40 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 có thể10:40 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 có thể10:40 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể05:40 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể08:10 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 20 có thể11:40 |
Béc-lin Đức | 20 có thể04:40 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay