Le Havre, Normandie, vị trí trên bản đồ, Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 49.49437, 0.107929. Dân số gần đúng là 186 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Le Havre, số này là — 1,797. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Le Havre.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 178 km (Le Havre — Pa ri).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Rue de la Seine Maritime, Rue Léon Lioust, Rue des Hallates, Rue de Deauville, Rue des Tulipiers, Rue Lieutenant Clerivet, Rue des Chalets, Rue des Chênes, Rue Linné, Rue André Guillou.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Le Havre.
Đâu là Le Havre, Pháp (Normandie), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Le Havre, Normandie, Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Le Havre, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay Le Havre Octeville 4.2 km Pháp LEH |
Sân bay Deauville - Saint-Gatien 15 km Pháp DOL | |
Sân bay Caen - Carpiquet 54 km Pháp CFR | |
Boos Airport 78 km Pháp URO | |
Sân bay Beauvais-Tillé 145 km Pháp BVA | |
Le Touquet Airport 157 km Pháp LTQ |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 19 có thể12:57 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể04:57 |
Pa ri Pháp | 19 có thể13:57 |
Mát-xcơ-va Nga | 19 có thể14:57 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 19 có thể15:57 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể07:57 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 19 có thể19:57 |
Thượng Hải Trung Quốc | 19 có thể19:57 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 19 có thể14:57 |
Mumbai Ấn Độ | 19 có thể17:27 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 19 có thể20:57 |
Béc-lin Đức | 19 có thể13:57 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay