1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách No-mi — Jayapura

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi — Jayapura tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Jayapura, Papua, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách No-mi — Jayapura

  • No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a Điểm A 93.1K XPF
  • Jayapura In-đô-nê-xi-a Điểm B 134.9K IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 3 540 km
    2 124 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2 giờ 120 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 XPF = 144.91 IDR CFP Franc và Rupiah Indonesia Tỷ giá hối đoái
  • ~ 51 một giờ 2.1 trong ngày Thời gian ô tô
  • 4.2 giờ 250 phút Thời gian trên máy bay
  • 10.7 giờ 644 phút Thời gian trực thăng
  • 47.2 giờ 2832 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, No-mi và Jayapura
No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a 21 có thể01:59
Jayapura In-đô-nê-xi-a 20 có thể23:59
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Jayapura, Papua, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 4 248 km (hoặc 2 549 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Nouméa Magenta Airport" (GEA) — "Sân bay Sentani" (DJJ). No-mi là thủ đô của New Caledonia. Bạn có biết rằng No-mi trong 1.4 một lần nhỏ hơn Jayapura, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2 giờ. Đi theo tuyến đường No-mi — Jayapura, đừng quên thay đổi cfp franc đến nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách No-mi Jayapura bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Tân Ca-lê-đô-ni-a, In-đô-nê-xi-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường No-mi — Jayapura
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ