1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách No-mi — Lae

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi — Lae tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Lae, Morobe Province, Pa-pu-a Niu Ghi-nê, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách No-mi — Lae

  • No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a Điểm A 93.1K XPF
  • Lae Pa-pu-a Niu Ghi-nê Điểm B 76.3K PGK
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 709 km
    1 625 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 XPF = 0.04 PGK CFP Franc và Papua New Guinea Kina Tỷ giá hối đoái
  • ~ 39 giờ 1.6 ngày Thời gian ô tô
  • 3.2 giờ 191 phút Thời gian trên máy bay
  • 8.2 giờ 493 phút Thời gian trực thăng
  • 36.1 giờ 2167 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, No-mi và Lae
No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a 21 có thể05:42
Lae Pa-pu-a Niu Ghi-nê 21 có thể04:42
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Lae, Morobe Province, Pa-pu-a Niu Ghi-nê xấp xỉ — 3 251 km (hoặc 1 950 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Nouméa Magenta Airport" (GEA) — "Lae Nadzab Airport" (LAE). No-mi là thủ đô của New Caledonia. Bạn có biết rằng No-mi trong 1.2 một lần nhiều hơn Lae, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường No-mi — Lae, đừng quên thay đổi cfp franc đến nội tệ — papua new guinea kina.

Để lái xe khoảng cách No-mi Lae bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Tân Ca-lê-đô-ni-a, Pa-pu-a Niu Ghi-nê). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường No-mi — Lae
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ