1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina (PGK)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Papua New Guinea Kina (PGK)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Papua New Guinea Kina (PGK) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán bao nhiêu Kin Papua New Guinea bằng loại tiền khác mà bạn có thể đổi.

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang các loại tiền tệ khác

Papua New Guinea Kina là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pa-pu-a Niu Ghi-nê. Papua New Guinea Kina cũng có thể có tên gọi PGK hoặc K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 PGK. Năm tiền tệ được thành lập: 1975—1976.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ